Có 1 kết quả:

píng fāng yīng chǐ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄧㄥ ㄔˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

square foot (unit of area equal to 0.093 m²)

Bình luận 0