Có 1 kết quả:

píng rì ㄆㄧㄥˊ ㄖˋ

1/1

píng rì ㄆㄧㄥˊ ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngày thường

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinary day
(2) everyday
(3) ordinarily
(4) usually