Có 1 kết quả:
píng yì ㄆㄧㄥˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amiable (manner)
(2) unassuming
(3) written in plain language
(4) easy to take in
(2) unassuming
(3) written in plain language
(4) easy to take in
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0