Có 1 kết quả:
píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấm, bản, phiến
Từ điển Trung-Anh
(1) slab
(2) plate
(3) dull
(4) monotonous
(5) tablet (computer)
(2) plate
(3) dull
(4) monotonous
(5) tablet (computer)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0