Có 1 kết quả:

píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ

1/1

píng bǎn ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tấm, bản, phiến

Từ điển Trung-Anh

(1) slab
(2) plate
(3) dull
(4) monotonous
(5) tablet (computer)