Có 1 kết quả:

píng bǎn shǒu jī ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄕㄡˇ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

phablet (hybrid between a smart phone and a tablet)

Bình luận 0