Có 1 kết quả:

píng bǎn diàn nǎo ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tablet computer (iPad, Android devices etc)
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0