Có 1 kết quả:
Píng jiāng ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Pingjiang district of Suzhou city 蘇州市|苏州市[Su1 zhou1 shi4], Jiangsu
(2) Pingjiang county in Yueyang 岳陽|岳阳[Yue4 yang2], Hunan
(2) Pingjiang county in Yueyang 岳陽|岳阳[Yue4 yang2], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0