Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Píng jiāng
ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ
1
/1
平江
Píng jiāng
ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Pingjiang district of Suzhou city
蘇
州
市
|
苏
州
市
[Su1 zhou1 shi4], Jiangsu
(2) Pingjiang county in Yueyang
岳
陽
|
岳
阳
[Yue4 yang2], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh bình nhạc kỳ 1 - 清平樂其一
(
Trương Viêm
)
•
Trung Giang châu dạ bạc - 中江洲夜泊
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0