Có 1 kết quả:
píng wěn ㄆㄧㄥˊ ㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yên ổn, yên định, vững chắc
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) steady
(2) steady
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0