Có 1 kết quả:
píng shēng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level or even tone
(2) first and second tones in modern Mandarin
(2) first and second tones in modern Mandarin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0