Có 1 kết quả:
píng tái ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) platform
(2) terrace
(3) flat-roofed building
(2) terrace
(3) flat-roofed building
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0