Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
píng tái
ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
1
/1
平臺
píng tái
ㄆㄧㄥˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) platform
(2) terrace
(3) flat-roofed building
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Lương uyển - 梁苑
(
Vương Xương Linh
)
•
Ngọc Đài quán kỳ 2 - 玉臺觀其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Trùng du Hà thị kỳ 3 - 重遊何氏其三
(
Đỗ Phủ
)