Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
píng wú
ㄆㄧㄥˊ ㄨˊ
1
/1
平蕪
píng wú
ㄆㄧㄥˊ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
open grassland
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cừ Khê thảo đường kỳ 2 - 渠溪草堂其二
(
Nguyễn Hàm Ninh
)
•
Dương Châu mạn - Ức Cao Chu Thần - 揚州慢-憶高周臣
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đăng Tùng Giang dịch lâu bắc vọng cố viên - 登松江驛樓北望故園
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Điểm giáng thần - Vân thấu tà dương - 點絳唇-雲透斜陽
(
Tào Tổ
)
•
Hoạ Thượng Quan Vĩ Trường “Vu thành vãn diểu” - 和上官偉長蕪城晚眺
(
Nghiêm Vũ
)
•
Hoạ ưng - 畫鷹
(
Đỗ Phủ
)
•
Kinh Ngô Khê kỳ 1 - 經吾溪其一
(
Phan Huy Thực
)
•
Lâu thượng - 樓上
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Vọng Thái Lăng - 望泰陵
(
Chu Văn An
)
•
Vũ hậu đăng Huệ sơn tối cao đỉnh - 雨後登惠山最高頂
(
Thiệu Trường Hành
)
Bình luận
0