Có 1 kết quả:
píng xíng gōng shè ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ
píng xíng gōng shè ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the parallel postulate (geometry)
(2) Euclid's fifth postulate
(2) Euclid's fifth postulate
píng xíng gōng shè ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh