Có 1 kết quả:

píng héng ㄆㄧㄥˊ ㄏㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cân bằng, thăng bằng, cân xứng

Từ điển Trung-Anh

(1) balance
(2) equilibrium

Bình luận 0