Có 1 kết quả:

píng shēn ㄆㄧㄥˊ ㄕㄣ

1/1

píng shēn ㄆㄧㄥˊ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) to stand up (after kowtowing)
(2) You may rise.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0