Có 1 kết quả:

píng miàn tú ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a plan
(2) a planar graph
(3) a plane figure

Bình luận 0