Có 2 kết quả:
Píng shùn ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄣˋ • píng shùn ㄆㄧㄥˊ ㄕㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Pingshun, county in Shanxi
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) smooth-going
(3) plain sailing
(2) smooth-going
(3) plain sailing
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh