Có 1 kết quả:

nián dài ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ

1/1

nián dài ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

niên đại, kỷ nguyên, thời kỳ, giai đoạn

Từ điển Trung-Anh

(1) a decade of a century (e.g. the Sixties)
(2) age
(3) era
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]