Có 1 kết quả:
nián dài ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
niên đại, kỷ nguyên, thời kỳ, giai đoạn
Từ điển Trung-Anh
(1) a decade of a century (e.g. the Sixties)
(2) age
(3) era
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]
(2) age
(3) era
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0