Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nián lái
ㄋㄧㄢˊ ㄌㄞˊ
1
/1
年來
nián lái
ㄋㄧㄢˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this past year
(2) over the last years
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung nhân tà - 宮人斜
(
Ung Dụ Chi
)
•
Độ Đại Linh giang - 渡大靈江
(
Phan Huy Ích
)
•
Giang thượng phùng cựu kỹ Lý thị kiến quá kỳ 4 - 江上逢舊妓李氏見過其四
(
Cao Khải
)
•
Hoạ Hương tiên sinh vận giản chư đồng chí - 和鄉先生韻柬諸同志
(
Nguyễn Trãi
)
•
Ký Tinh Châu cố nhân - 寄并州故人
(
Trịnh Giải
)
•
Lãnh Tuyền đình - 冷泉亭
(
Lâm Chẩn
)
•
Quá Cổ Châu - 過古州
(
Thái Thuận
)
•
Sơn đình liễu - Tặng ca nữ - 山亭柳-贈歌女
(
Án Thù
)
•
Tại Hà Tĩnh ngục cảm tác - 在河靜獄感作
(
Ngô Đức Kế
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 12 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其十二
(
Đỗ Phủ
)