Có 1 kết quả:
nián gōng jiā fèng ㄋㄧㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄚ ㄈㄥˋ
nián gōng jiā fèng ㄋㄧㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄚ ㄈㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
increase in salary according to one's service record for the year (idiom)
nián gōng jiā fèng ㄋㄧㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄚ ㄈㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh