Có 1 kết quả:
nián hào ㄋㄧㄢˊ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reign title
(2) era name (name for either the entire reign of an emperor or one part of it)
(3) year number (such as 2016 or 甲子)
(2) era name (name for either the entire reign of an emperor or one part of it)
(3) year number (such as 2016 or 甲子)
Bình luận 0