Có 1 kết quả:

nián jūn zēng zhǎng lǜ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ ㄗㄥ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

annual rate of growth

Bình luận 0