Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nián shòu
ㄋㄧㄢˊ ㄕㄡˋ
1
/1
年壽
nián shòu
ㄋㄧㄢˊ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) length of life
(2) life span
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đường thượng hành - 塘上行
(
Chân thị
)
•
Phụng triều thiên thọ đại lễ cung kỷ - 奉朝天壽大禮恭紀
(
Phan Huy Ích
)
•
Vãn Nộn Khê tú Bùi phụ tang - 挽嫩溪秀裴父喪
(
Phạm Thận Duật
)
Bình luận
0