Có 1 kết quả:
nián tóu ㄋㄧㄢˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start of the year
(2) whole year
(3) a particular year
(4) period
(5) days
(6) epoch
(7) a year's harvest
(2) whole year
(3) a particular year
(4) period
(5) days
(6) epoch
(7) a year's harvest
Bình luận 0