Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nián shào
ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ
1
/1
年少
nián shào
ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young
(2) junior
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bút - 筆
(
Lê Thánh Tông
)
•
Cửu nhật chư nhân tập ư lâm - 九日諸人集於林
(
Đỗ Phủ
)
•
Độc Trì Châu Đỗ viên ngoại “Đỗ Thu Nương thi” - 讀池州杜員外杜秋娘詩
(
Trương Hỗ
)
•
Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺
(
Nguyễn Du
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Trương Tịch
)
•
Nhạc Châu thủ tuế kỳ 1 - 岳州守歳其一
(
Trương Duyệt
)
•
Tàn ty khúc - 殘絲曲
(
Lý Hạ
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Lư lang Thôi thị thê
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Triêu trung thố - 朝中措
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0