Có 1 kết quả:
nián shào wú zhī ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ ㄨˊ ㄓ
nián shào wú zhī ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ ㄨˊ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young and inexperienced
(2) unsophisticated
(2) unsophisticated
Bình luận 0
nián shào wú zhī ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ ㄨˊ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0