Có 1 kết quả:
nián nián ㄋㄧㄢˊ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) year after year
(2) yearly
(3) every year
(4) annually
(2) yearly
(3) every year
(4) annually
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0