Có 1 kết quả:
nián dù dà huì ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
nián dù dà huì ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annual meeting
(2) annual general meeting (AGM)
(2) annual general meeting (AGM)
Bình luận 0
nián dù dà huì ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0