Có 1 kết quả:

nián dù gǔ dōng dà huì ㄋㄧㄢˊ ㄉㄨˋ ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

annual shareholders' meeting

Bình luận 0