Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nián suì
ㄋㄧㄢˊ ㄙㄨㄟˋ
1
/1
年歲
nián suì
ㄋㄧㄢˊ ㄙㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) years of age
(2) age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Thái Diễm
)
•
Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】
(
Lưu Hy Di
)
•
Khuê oán kỳ 111 - 閨怨其一百十一
(
Tôn Phần
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Quá Chiến than - 過戰灘
(
Nguyễn Quang Bích
)
•
Tạp thi - 雜詩
(
Khổng Dung
)
•
Tích Thảo lĩnh - 積草嶺
(
Đỗ Phủ
)
•
Trung thu ngoạ bệnh thù hữu nhân ký tặng - 中秋臥病酬友人寄贈
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0