Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nián jì
ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ
1
/1
年紀
nián jì
ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) age
(2) CL:把[ba3],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nguyên đán thư đường - 元旦書堂
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Nhi bối hạ - 兒輩賀
(
Phan Huy Ích
)
•
Niên kỷ tuy nhiên tiểu - 年紀雖然小
(
Uông Thù
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Lư lang Thôi thị thê
)
Bình luận
0