Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nián huá
ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
1
/1
年華
nián huá
ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) years
(2) time
(3) age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Hợi xuân nhật ngẫu ngâm - 乙亥春日偶吟
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Chiết dương liễu - 折楊柳
(
Thôi Thực
)
•
Hạ thọ - 賀壽
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Liễu (Vị hữu kiều biên phất diện hương) - 柳(為有橋邊拂面香)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Phụng hoạ Chu Khuê tiên sinh thất thập tự thọ nguyên vận - 奉和周圭先生七十自壽原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Thủ tuế - 守歲
(
Tịch Chấn Khởi
)
•
Trúc Lâm tự biệt hữu nhân - 竹林寺別友人
(
Hứa Hồn
)
•
Trừ tịch - 除夕
(
Lý Đông Dương
)
•
Tự thuật - 自述
(
Lê Thánh Tông
)
•
Tức cảnh kỳ 2 - 即景其二
(
Ngô Thì Nhậm
)