Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nián huá
ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
1
/1
年華
nián huá
ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) years
(2) time
(3) age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu - 折楊柳
(
Thôi Thực
)
•
Hàn thực - 寒食
(
Triệu Đỉnh
)
•
Khuê từ kỳ 1 - 閨詞其一
(
Lê Trinh
)
•
Nam kha tử - Ức cựu - 南柯子-憶舊
(
Trọng Thù
)
•
Thanh Viễn đạo sĩ dưỡng hạc giản - 清遠道士養鶴澗
(
Tiền Tải
)
•
Thủ tuế - 守歲
(
Tịch Chấn Khởi
)
•
Trừ tịch - 除夕
(
Lý Đông Dương
)
•
Tức cảnh kỳ 2 - 即景其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
U Châu tân tuế tác - 幽州新歲作
(
Trương Duyệt
)
•
Vọng Giang Nam - Siêu Nhiên đài tác - 望江南-超然臺作
(
Tô Thức
)
Bình luận
0