Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nián huá
ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
1
/1
年華
nián huá
ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) years
(2) time
(3) age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu - 折楊柳
(
Thôi Thực
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu (Vị hữu kiều biên phất diện hương) - 柳(為有橋邊拂面香)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mạnh xuân hạ cán, nghinh tiên khuê thần chủ thăng phụ gia miếu, kỷ hoài - 孟春下浣,迎先閨神主升祔家廟,紀懷
(
Phan Huy Ích
)
•
Tam thập kiến bạch phát kỳ 1 - 三十見白髮其一
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tây giang thượng tống ngư phủ - 西江上送漁父
(
Ôn Đình Quân
)
•
Thủ tuế - 守歲
(
Tịch Chấn Khởi
)
•
Tuế đán ngẫu thành - 歲旦偶成
(
Đào Tấn
)
•
Tức cảnh kỳ 2 - 即景其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vịnh sử Hồng Bàng kỷ - 詠史鴻龐紀
(
Trần Bích San
)
Bình luận
0