Có 1 kết quả:

nián hào ㄋㄧㄢˊ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reign title
(2) era name (name for either the entire reign of an emperor or one part of it)
(3) year number (such as 2016 or 甲子)

Bình luận 0