Có 1 kết quả:
nián qīng qì shèng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄕㄥˋ
nián qīng qì shèng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of youthful vigor (idiom)
(2) in the prime of youth
(2) in the prime of youth
Bình luận 0
nián qīng qì shèng ㄋㄧㄢˊ ㄑㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0