Có 1 kết quả:
nián jiān ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the years of
(2) during those years
(3) period (of dynasty or decade)
(2) during those years
(3) period (of dynasty or decade)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0