Có 1 kết quả:

nián tóu ㄋㄧㄢˊ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) start of the year
(2) whole year
(3) a particular year
(4) period
(5) days
(6) epoch
(7) a year's harvest

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0