Có 1 kết quả:
nián gāo dé shào ㄋㄧㄢˊ ㄍㄠ ㄉㄜˊ ㄕㄠˋ
nián gāo dé shào ㄋㄧㄢˊ ㄍㄠ ㄉㄜˊ ㄕㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be advanced in both years and virtue (idiom)
Bình luận 0
nián gāo dé shào ㄋㄧㄢˊ ㄍㄠ ㄉㄜˊ ㄕㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0