Có 1 kết quả:

bìng jǔ ㄅㄧㄥˋ ㄐㄩˇ

1/1

Từ điển phổ thông

cùng làm song song

Từ điển Trung-Anh

(1) to develop simultaneously
(2) to undertake concurrently

Bình luận 0