Có 1 kết quả:
bìng jī ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parallel excitation
(2) shunt excitation
(3) shunt-wound (e.g. electric generator)
(2) shunt excitation
(3) shunt-wound (e.g. electric generator)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0