Có 1 kết quả:
bìng lì ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
song song tồn tại
Từ điển Trung-Anh
(1) to exist side by side
(2) to exist simultaneously
(2) to exist simultaneously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0