Có 1 kết quả:
bìng xì qún ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄑㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paraphyletic group
Từ điển Trung-Anh
(1) paraphyletic group
(2) also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]
(2) also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0