Có 1 kết quả:

huàn yǐng ㄏㄨㄢˋ ㄧㄥˇ

1/1

Từ điển phổ thông

ảo ảnh, ảnh ảo

Từ điển Trung-Anh

(1) phantom
(2) mirage

Bình luận 0