Có 1 kết quả:
huàn miè ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of dreams, hopes etc) to vanish
(2) to evaporate
(3) (of a person) to become disillusioned
(4) disillusionment
(2) to evaporate
(3) (of a person) to become disillusioned
(4) disillusionment
Bình luận 0