Có 1 kết quả:

huàn dēng ㄏㄨㄢˋ ㄉㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

loại đèn lồng treo trên tường có hình chuyển động chiếu lên tường

Từ điển Trung-Anh

lantern slides