Có 1 kết quả:
yòu zhì ㄧㄡˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trẻ con
2. học thức ít ỏi
2. học thức ít ỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) young
(2) childish
(3) puerile
(2) childish
(3) puerile
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0