Có 1 kết quả:

yōu míng ㄧㄡ ㄇㄧㄥˊ

1/1

yōu míng ㄧㄡ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dark
(2) hell
(3) netherworld
(4) hades