Có 1 kết quả:
yōu wēi ㄧㄡ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faint
(2) subtle (of sound, scent etc)
(3) profound
(4) mysterious
(5) dim
(2) subtle (of sound, scent etc)
(3) profound
(4) mysterious
(5) dim
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0