Có 1 kết quả:

yōu fú ㄧㄡ ㄈㄨˊ

1/1

yōu fú ㄧㄡ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) UFO (loanword)
(2) unidentified flying object
(3) space ship

Bình luận 0