Có 1 kết quả:

yōu mén luó xuán gǎn jūn ㄧㄡ ㄇㄣˊ ㄌㄨㄛˊ ㄒㄩㄢˊ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Helicobacter pylori (stomach bacterium)

Bình luận 0