Có 1 kết quả:
yōu jìng ㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) secluded
(3) isolated
(4) peaceful
(2) secluded
(3) isolated
(4) peaceful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0