Có 1 kết quả:

yōu hún ㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ

1/1

yōu hún ㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ghost
(2) spirit (of the dead)